--

đặc vụ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc vụ

+  

  • Intelligence service, secret service (of a reactionary organization set up for subversive purpose)
  • Secret agent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặc vụ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đặc vụ"
    ác phụ ác bá
Lượt xem: 760